THỜI GIAN GIAO DỊCH VÀ LỊCH ĐÁO HẠN
| STT | Mã hàng hóa | Tên đầy đủ | Sở giao dịch | Thời gian giao dịch | Các tháng đến hạn |
| 1 | ZLE | Dầu Đậu Tương | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
| 2 | ZSE | Đậu Tương | CBOT | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 | |
| 3 | XB | Đậu Tương Mini | CBOT | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 | |
| 4 | ZRE | Gạo thô | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 09:00 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) | 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
| 5 | ZME | Khô Đậu Tương | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
| 6 | ZWA | Lúa Mỳ | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 7 | XW | Lúa Mỳ Mini | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 8 | KWE | Lúa mỳ Kansas | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 9 | ZCE | Ngô | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 10 | XC | Ngô Mini | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 11 | MZC | Ngô micro | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 12 | MZS | Đậu tương micro | CBOT | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 | |
| 13 | MZL | Dầu đậu tương micro | CBOT | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 | |
| 14 | MZM | Khô đậu tương micro | CBOT | 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 | |
| 15 | MZW | Lúa mì micro | CBOT | 3, 5, 7, 9, 12 | |
| 16 | MPO | Dầu cọ thô | BMDX | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 09:30 – 11:30 • Phiên 2: 13:30 – 17:00 Thứ 2 – Thứ 5: • Phiên 3: 20:00 – 22:30 | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 6, 8, 9, 10, 11, 12 |
| 17 | LRC | Cà phê Robusta | ICEEU | Thứ 2 – Thứ 6: • 15:00 – 23:30 | 1, 3, 5, 7, 9, 11 với tổng số tháng được niêm yết là 10 |
| 18 | QW | Đường trắng | ICEEU | Thứ 2 – Thứ 6: 14:45 – 00:00 (ngày hôm sau) | 3, 5, 8, 10, 12 với tổng số tháng được niêm yết là 8 |
| 19 | CTE | Bông sợi | ICEUS | Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 01:20 (ngày hôm sau) | 3, 5, 7, 10, 12 |
| 20 | CCE | Ca cao | ICEUS | Thứ 2 – Thứ 6: 15:45 – 00:30 (ngày hôm sau) | 3, 5, 7, 10, 12 |
| 21 | KCE | Cà phê Arabica | ICEUS | Thứ 2 – Thứ 6: 15:15 – 00:30 (ngày hôm sau) | 3, 5, 7, 10, 12 |
| 22 | SBE | Đường 11 | ICEUS | Thứ 2 – Thứ 6: 14:30 – 00:00 (ngày hôm sau) | 3, 5, 7, 10 |
| 23 | TRU | Cao su RSS3 | OSE | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 13:15 • Phiên 2: 14:30 – 17:00 | 1, 2, 3, 4, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
| 24 | ZFT | Cao su TSR20 | SGX | Thứ 2 – Thứ 6: 06:55 – 17:00 | 1, 2, 3, 4, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
| 25 | SIE | Bạc | COMEX | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) | Theo quy định của MXV |
| 26 | MQI | Bạc mini | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 27 | SIL | Bạc micro | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 28 | CPE | Đồng | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 29 | MQC | Đồng mini | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 30 | MHG | Đồng micro | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 31 | ALI | Nhôm | COMEX | Theo quy định của MXV | |
| 32 | PLE | Bạch kim | NYMEX | Theo quy định của MXV | |
| 33 | FEF | Quặng sắt | SGX | Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 06:25 – 19:00 • Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau) | Theo quy định của MXV |
| 34 | SI5CO | Bạc Nano ACM | ACM | Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) | 1, 3, 5, 7, 9, 12 |
| 35 | PL1NY | Bạch kim Nano ACM | ACM | 1, 4, 7, 10 | |
| 36 | PC2CO | Đồng Nano ACM | ACM | 4 tháng liên tiếp hợp đồng | |
| 37 | QP | Dầu ít lưu huỳnh | ICEEU | Thứ 2 – Thứ 6: 07:00 – 05:00 (ngày hôm sau) | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 |
| 38 | QO | Dầu Brent | ICEEU | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 39 | BM | Dầu Brent mini | ICESG | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 40 | CLE | Dầu WTI | NYMEX | Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 |
| 41 | NQM | Dầu WTI Mini | NYMEX | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 42 | MCLE | Dầu WTI micro | NYMEX | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 43 | NGE | Khí tự nhiên | NYMEX | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 44 | NQG | Khí tự nhiên mini | NYMEX | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 | |
| 45 | RBE | Xăng RBOB | NYMEX | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 |